Có 2 kết quả:
壮阔 zhuàng kuò ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ • 壯闊 zhuàng kuò ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand
(2) majestic
(3) vast
(2) majestic
(3) vast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand
(2) majestic
(3) vast
(2) majestic
(3) vast
Bình luận 0